G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 4 | 9 | 15-25 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 1-3 | |
19 | 5 | 4 | 10 | 16-28 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Lê Thế Cường | 17 G |
3 | Nguyễn Văn Toản | 16 G |
3 | Phạm Mạnh Hùng | 16 G |
3 | Nguyen Van Hanh | 16 G |
2 | Diego | 5 G |
3 | Claudecir | 1 G |
3 | Lê Thế Cường | 1 G |
3 | Adriano Schmidt | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|