G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 6 | 3 | 37-16 | |
1 | 1 | 0 | 0 | 2-1 | |
4 | 4 | 0 | 0 | 17-2 | |
25 | 16 | 6 | 3 | 56-19 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Nguyễn Văn Quyết | 21 G |
3 | Trần Văn Kiên | 19 G |
3 | Lê Văn Xuân | 19 G |
3 | Nguyen Quang Hai | 19 G |
2 | Nguyen Quang Hai | 5 G |
2 | Nguyễn Văn Quyết | 5 G |
4 | Bùi Hoàng Việt Anh | 4 G |
5 | Omar Fayé | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|