G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 7-9 | |
12 | 8 | 2 | 2 | 16-9 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 0-1 | |
19 | 10 | 2 | 7 | 23-19 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Nguyễn Thanh Bình | 18 G |
3 | Trần Nguyên Mạnh | 17 G |
3 | Bui Duy Thường | 17 G |
3 | Caíque Lemes | 17 G |
2 | Pedro Paulo | 3 G |
2 | Nguyễn Trọng Hoàng | 3 G |
4 | Vũ Minh Tuấn | 2 G |
4 | Bùi Tiến Dũng | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|