G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 10-9 | |
26 | 12 | 7 | 7 | 42-34 | |
1 | 0 | 1 | 0 | 3-3 | |
2 | 0 | 1 | 1 | 1-4 | |
33 | 13 | 10 | 10 | 56-50 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Nguyễn Hải Huy | 29 G |
3 | Dương Thanh Hào | 26 G |
4 | Huỳnh Tuấn Linh | 25 G |
4 | Phạm Nguyên Sa | 25 G |
2 | Rod Dyachenko | 12 G |
3 | Vũ Minh Tuấn | 10 G |
4 | Nguyễn Hải Huy | 4 G |
5 | Giang Trần Tân | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|