G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 7-8 | |
6 | 2 | 1 | 3 | 7-8 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Tran Nguyen Manh | 5 G |
2 | Đinh Tiến Thành | 5 G |
4 | Quế Ngọc Hải | 4 G |
4 | Nguyễn Thanh Hiền | 4 G |
2 | Nguyen Van Toan | 2 GS |
3 | Trần Phi Sơn | 1 GS |
3 | Đinh Tiến Thành | 1 GS |
Clubs
| ![]() |
Average scores
|