G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 5 | 4 | 35-22 | |
1 | 1 | 0 | 0 | 2-0 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 1-2 | |
22 | 12 | 5 | 5 | 38-24 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Phạm Tuấn Hải | 22 G |
3 | Bùi Tấn Trường | 21 G |
4 | Đỗ Duy Mạnh | 19 G |
4 | Trần Văn Kiên | 19 G |
2 | Caion | 8 G |
3 | Phạm Tuấn Hải | 7 G |
4 | Lucão | 4 G |
5 | Đỗ Duy Mạnh | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|