G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 11-3 | |
24 | 11 | 6 | 7 | 29-14 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 5-0 | |
30 | 15 | 8 | 7 | 45-17 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Jakhongir Abdumuminov | 27 G |
2 | Nguyễn Hoàng Đức | 27 G |
4 | Nguyễn Thanh Bình | 26 G |
4 | Bui Duy Thường | 26 G |
2 | Pedro Paulo | 7 G |
3 | Nguyễn Đức Hoàng Minh | 6 G |
3 | Nguyễn Hoàng Đức | 6 G |
5 | Nhâm Mạnh Dũng | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|